--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Raphanus sativus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fricandeau
:
thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán
+
nóng mặt
:
như nóng mắt
+
can đảm
:
Courageouscan đảm chịu nỗi đau thươngto endure the grief courageouslyem bé can đảm dám đi đêm một mìnhthe little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark
+
graven
:
+
nhẹ tính
:
như nhẹ dạ